Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 10-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 04:19 11/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,669.00 139.00 | 16,815.00 195.00 | 17,378.00 -282.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,278 88.00 | 18,389 99.00 | 18,944 14.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,808 -161.00 | 27,908 -111.00 | 28,834 186.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.45 3,423.45 | 3,458.03 -1.47 | 3,569.50 3,569.50 |
0.00 | 1,047.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 18.00 | 0.00 -3,753.00 |
Euro | EUR | 26,905 -119.00 | 26,955 -178.00 | 28,070 118.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,004 214.00 | 32,254 404.00 | 33,154 34.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,171.49 | 3,265.00 61.48 | 0.00 -3,306.29 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.64 303.64 | 315.78 315.78 |
Yên Nhật | JPY | 154.10 1.39 | 154.88 0.63 | 160.19 -1.43 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.44 1.21 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,840 | 86,152 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.97 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,345.06 5,345.06 | 5,461.63 5,461.63 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,348.69 | 0.00 -2,448.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,328.00 15,328.00 | 15,328.00 175.00 | 15,778.00 15,778.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 276.48 | 306.06 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,758.55 | 7,028.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,438 -98.00 | 18,559 23.00 | 19,119 -82.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -680.00 | 685.00 2.00 | 0.00 -712.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 -60.00 | 25,220 -39.00 | 25,459 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,868,000 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,938,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,330,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.